ĐIỂM CHUẨN TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 - ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCM TỪ NĂM 2012 - 2014
STT |
Ngành học |
Mã ngành |
Điểm chuẩn trúng tuyển theo khối thi năm 2014 |
Điểm chuẩn trúng tuyển theo khối thi năm 2013 |
Điểm chuẩn trúng tuyển theo khối thi năm 2012 |
||||||||
|
(1) |
(2) |
A |
A1 |
B |
D1 |
A |
B |
D1 |
A |
B |
D1 |
|
1 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
D510201 |
16.0 |
16.0 |
|
|
15.0 |
|
|
13.0 |
|
|
|
2 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
D510206 |
16.0 |
16.0 |
|
|
15.0 |
|
|
13.0 |
|
|
|
3 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
D510203 |
16.0 |
16.0 |
|
|
15.0 |
|
|
13.0 |
|
|
|
4 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
D510205 |
17.0 |
17.0 |
|
|
15.0 |
|
|
13.0 |
|
|
|
5 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
D520216 |
16.0 |
16.0 |
|
|
15.0 |
|
|
13.0 |
|
|
|
6 |
Công nghệ thông tin |
D480201 |
16.0 |
16.0 |
|
|
16.0 |
|
17.0 |
13.0 |
|
|
|
7 |
Quản lý đất đai |
D850103 |
16.0 |
16.0 |
|
|
15.0 |
|
16.5 |
14.0 |
|
14.0 |
|
8 |
Công nghệ chế biến lâm sản |
D540301 |
16.0 |
|
17.0 |
|
15.0 |
16.0 |
|
13.0 |
|
|
|
9 |
Lâm nghiệp |
D620201 |
16.0 |
|
17.0 |
|
15.0 |
16.0 |
|
13.0 |
14.0 |
|
|
10 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
D510401 |
18.0 |
|
19.5 |
|
17.5 |
19.0 |
|
14.0 |
15.0 |
|
|
11 |
Chăn nuôi |
D620105 |
16.0 |
|
17.0 |
|
15.0 |
15.0 |
|
13.0 |
14.0 |
|
|
12 |
Thú y |
D640101 |
18.0 |
|
20.0 |
|
17.0 |
20.0 |
|
14.0 |
15.0 |
|
|
13 |
Nông học |
D620109 |
17.0 |
|
19.0 |
|
17.0 |
19.0 |
|
13.0 |
14.0 |
|
|
14 |
Bảo vệ thực vật |
D620112 |
17.0 |
|
19.0 |
|
17.0 |
19.0 |
|
13.0 |
14.0 |
|
|
15 |
Công nghệ thực phẩm |
D540101 |
18.0 |
|
20.0 |
|
17.0 |
20.0 |
|
13.5 |
15.5 |
|
|
16 |
Công nghệ sinh học |
D420201 |
18.0 |
|
21.0 |
|
18.0 |
21.0 |
|
14.5 |
17.5 |
|
|
17 |
Kỹ thuật môi trường |
D520320 |
18.0 |
|
20.0 |
|
16.0 |
18.0 |
|
13.0 |
15.0 |
|
|
18 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
D850101 |
18.0 |
|
19.0 |
|
17.0 |
19.0 |
|
13.0 |
15.0 |
|
|
19 |
Khoa học môi trường |
D440301 |
16.0 |
|
17.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
D620113 |
16.0 |
|
17.0 |
|
15.0 |
16.0 |
|
13.0 |
14.0 |
|
|
21 |
Nuôi trồng thủy sản |
D620301 |
16.0 |
|
17.0 |
|
15.0 |
16.0 |
|
13.0 |
14.0 |
|
|
22 |
Công nghệ chế biến thủy sản |
D540105 |
17.0 |
|
18.0 |
|
16.0 |
18.0 |
|
13.0 |
14.5 |
|
|
23 |
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp |
D140215 |
16.0 |
|
17.0 |
|
15.0 |
16.0 |
|
13.0 |
14.0 |
|
|
24 |
Bản đồ học |
D310501 |
16.0 |
|
|
17.0 |
15.0 |
|
15.0 |
13.0 |
|
13.0 |
|
25 |
Kinh tế |
D310101 |
17.0 |
|
|
17.0 |
16.0 |
|
16.0 |
13.0 |
|
13.0 |
|
26 |
Quản trị kinh doanh |
D340101 |
17.0 |
|
|
17.0 |
16.0 |
|
16.0 |
14.0 |
|
14.0 |
|
27 |
Kinh doanh nông nghiệp |
D620114 |
16.0 |
|
|
16.0 |
15.0 |
|
15.0 |
13.0 |
|
13.0 |
|
28 |
Phát triển nông thôn |
D620116 |
16.0 |
|
|
16.0 |
15.0 |
|
15.0 |
13.0 |
|
13.0 |
|
29 |
Kế toán |
D340301 |
17.0 |
|
|
17.0 |
16.0 |
|
16.0 |
14.0 |
|
14.0 |
|
30 |
Ngôn ngữ Anh |
D220201 |
|
|
|
24.0 |
|
|
24.0 |
|
|
17.5 |
|
PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCM TẠI GIA LAI |
|
|
|
||||||||||
STT |
Ngành học |
Mã ngành |
Điểm chuẩn trúng tuyển theo khối năm 2014 |
Điểm chuẩn trúng tuyển theo khối năm 2013 |
Điểm chuẩn trúng tuyển theo khối năm 2012 |
||||||||
|
(1) |
(2) |
A |
A1 |
B |
D1 |
A |
B |
D |
|
|
|
|
1 |
Quản lý đất đai |
D850103 |
13.0 |
13.0 |
|
|
13.0 |
|
13.5 |
|
|
|
|
2 |
Lâm nghiệp |
D620201 |
13.0 |
|
14.0 |
|
13.0 |
14.0 |
|
|
|
|
|
3 |
Nông học |
D620109 |
13.0 |
|
14.0 |
|
13.0 |
14.0 |
|
|
|
|
|
4 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
D850101 |
13.0 |
|
14.0 |
|
13.0 |
14.0 |
|
|
|
|
|
5 |
Công nghệ thực phẩm |
D540101 |
13.0 |
|
14.0 |
|
13.0 |
14.0 |
|
|
|
|
|
6 |
Thú y |
D640101 |
13.0 |
|
14.0 |
|
13.0 |
14.0 |
|
|
|
|
|
7 |
Kế toán |
D340301 |
13.0 |
|
|
13.0 |
13.0 |
|
13.5 |
|
|
|
|
PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCM TẠI NINH THUẬN |
|
|
|
||||||||||
STT |
Ngành học |
Mã ngành |
Điểm chuẩn trúng tuyển theo khối năm 2014 |
Điểm chuẩn trúng tuyển theo khối năm 2013 |
Điểm chuẩn trúng tuyển theo khối năm 2012 |
||||||||
|
(1) |
(2) |
A |
A1 |
B |
D1 |
A |
B |
D |
|
|
|
|
1 |
Quản lý đất đai |
D850103 |
13.0 |
13.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
D340101 |
13.0 |
|
|
13.0 |
13.0 |
|
13.5 |
|
|
|
|
3 |
Nông học |
D620109 |
13.0 |
|
14.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
D850101 |
13.0 |
|
14.0 |
|
13.0 |
14.0 |
|
|
|
|
|
5 |
Công nghệ thực phẩm |
D540101 |
13.0 |
|
14.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Thú y |
D640101 |
13.0 |
|
14.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Nuôi trồng thủy sản |
D620301 |
13.0 |
|
14.0 |
|
|
|
|
|
|
|
Xem thêm điểm chuẩn trúng tuyển nguyện vọng 1 - ĐH Nông Lâm TP.HCM từ 2006 - 2010 tại đây
Lưu ý:
- Điểm chuẩn trúng tuyển áp dụng cho thí sinh thuộc nhóm đối tượng 3, khu vực 3
- Điểm chênh lệch giữa các nhóm đối tượng là 1 (một) điểm, giữa các khu vực liền kề là 0,5 (nửa) điểm
- Ngành Ngôn ngữ Anh nhân hệ số 2 môn Anh văn
Số lần xem trang: 2970
Điều chỉnh lần cuối: 27-08-2014