BẢNG ĐIỂM CHUẨN TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 NĂM 2013
HỆ LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
STT |
Ngành học |
Mã ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn trúng tuyển theo khối |
||
|
(1) |
(2) |
(3) |
A |
B |
D1 |
|
* Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
|
|
|
1 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
D510201 |
A |
13 |
|
|
2 |
Nông học |
D620109 |
A,B |
13 |
14 |
|
3 |
Bảo vệ thực vật |
D620112 |
A,B |
13 |
14 |
|
4 |
Nuôi trồng thủy sản |
D620301 |
A,B |
13 |
14 |
|
5 |
Công nghệ thực phẩm |
D540101 |
A,B |
13 |
14 |
|
6 |
Công nghệ sinh học |
D420201 |
A,B |
13 |
14 |
|
7 |
Công nghệ thông tin |
D480201 |
A,D1 |
13 |
|
13,5 |
8 |
Quản lí đất đai |
D850103 |
A,D1 |
13 |
|
13,5 |
9 |
Quản trị kinh doanh |
D340101 |
A,D1 |
13 |
|
13,5 |
10 |
Kế toán |
D340301 |
A,D1 |
13 |
|
13,5 |
Số lần xem trang: 2381
Điều chỉnh lần cuối: 10-01-2014